ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tousling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tousling


tousle /'tauzl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm bù, làm rối (tóc)
  làm nhàu (quần áo)
  giằng co, co kéo (với người nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…