EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tousled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tousled
tousled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rối bù; bù xù
tousled hair
→đầu tóc rối bù
← Xem thêm từ tousle
Xem thêm từ tousles →
Từ vựng liên quan
led
ou
sl
sled
t
to
tousle
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…