ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tortoise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tortoise


tortoise /'tɔ:təs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)
hare and tortoise
  kiên nhẫn thắng tài ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…