EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tortilla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tortilla
tortilla /tɔ:'ti:ljɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh mì ngô (ở Mê hi cô)
← Xem thêm từ tortile
Xem thêm từ tortillas →
Từ vựng liên quan
ill
la
or
ort
t
ti
til
till
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…