ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torsional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torsional


torsional /'tɔ:ʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn

@torsional
  (vật lí) xoắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…