EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torsional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torsional
torsional /'tɔ:ʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn
@torsional
(vật lí) xoắn
← Xem thêm từ torsion-bar
Xem thêm từ torsions →
Từ vựng liên quan
ion
on
or
si
t
to
tor
torsi
torsion
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…