EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tormentress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tormentress
tormentress
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đàn bà hành hạ; hay làm phiền
← Xem thêm từ tormentors
Xem thêm từ tormentresses →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
nt
or
re
res
rm
ss
t
to
tor
torment
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…