EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toreo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toreo
toreo /'tɔriədɔ:/ (toreo) /tɔ'reərou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đấu bò (ở Tây ban nha)
← Xem thêm từ toreadors
Xem thêm từ torero →
Từ vựng liên quan
or
ore
re
t
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…