EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toppings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toppings
topping /'tɔpiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tỉa ngọn cây
phần trên, phần ngọn
lớp mặt của đường rải đá...)
tính từ
bậc trên, thượng hạng, đặc biệt
← Xem thêm từ toppingly
Xem thêm từ topple →
Từ vựng liên quan
in
op
opp
pi
pin
ping
pings
pp
t
to
top
topping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…