ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toppings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toppings


topping /'tɔpiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tỉa ngọn cây
  phần trên, phần ngọn
  lớp mặt của đường rải đá...)

tính từ


  bậc trên, thượng hạng, đặc biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…