EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
topographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
topographer
topographer /tə'pɔgrəfə/ (topographist) /tə'pɔgrəfist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân viên đo vẽ địa hình
← Xem thêm từ topo-
Xem thêm từ topographers →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
he
her
op
po
ra
rap
raphe
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…