ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ topiary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng topiary


topiary /'toupjəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…