EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tolerates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tolerates
tolerate /'tɔləreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tha thứ, khoan thứ
chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
(y học) chịu (thuốc)
@tolerate
cho phép
← Xem thêm từ tolerated
Xem thêm từ tolerating →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
era
ole
ra
rat
rate
Rates
rates
t
to
tolerate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…