ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tol-lol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tol-lol


tol-lol /,tɔl'lɔl/ (tol-lolish) /,tɔl'lɔliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

 lolish)
/,tɔl'lɔliʃ/

tính từ


  (từ lóng) vừa vừa, kha khá
second in mathematics! sounds tol lol → thứ hai về toán! cũng khá rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…