EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toilet-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toilet-table
toilet-table /'tɔilit,teibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn phấn, bàn trang điểm
← Xem thêm từ toilet-set
Xem thêm từ toilet-train →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
let
oil
t
ta
tab
table
to
toil
toilet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…