ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toggles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toggles


toggle /'tɔgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
  (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle joint)

ngoại động từ


  xỏ chốt vào dây mà buộc
  cột chốt vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…