EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toe-hold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toe-hold
toe-hold /'touhould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)
phương tiện vượt qua chướng ngại
thế lợi
(thể dục,thể thao) miếng vặn chân
← Xem thêm từ toe-dancer
Xem thêm từ toe-nail →
Từ vựng liên quan
ho
hold
old
t
to
toe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…