ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toby


toby /'toubi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình đựng bia hình con lật đật

Các câu ví dụ:

1. The Vietnamese-American photojournalist received the medal Wednesday at the White House from President Donald Trump along with country music star toby Keith and bluegrass singer Ricky Skaggs, the Washington Post reported.


Xem tất cả câu ví dụ về toby /'toubi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…