EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toboggan-shoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toboggan-shoot
toboggan-shoot /tə'bɔgənslaid/ (toboggan-shoot) /tə'bɔgənʃu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
shoot)
/tə'bɔgənʃu:t/
danh từ
đường trượt (của xe trượt băng)
← Xem thêm từ toboggan
Xem thêm từ toboggan-slide →
Từ vựng liên quan
an
bo
bog
gan
ho
hoot
ob
ot
sh
shoo
shoot
t
to
toboggan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…