ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ to-do

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng to-do


to-do /tə'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị
  tiếng ồn ào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…