ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ titters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng titters


titter /'titə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cười khúc khích
  tiếng cười khúc khích

nội động từ


  cười khúc khích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…