EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tittered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tittered
titter /'titə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cười khúc khích
tiếng cười khúc khích
nội động từ
cười khúc khích
← Xem thêm từ titter
Xem thêm từ tittering →
Từ vựng liên quan
er
ere
it
itt
re
red
t
ti
tit
titter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…