ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ titrimetric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng titrimetric


titrimetric

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…