EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
titrimetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
titrimetric
titrimetric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích)
← Xem thêm từ titres
Xem thêm từ tits →
Từ vựng liên quan
ic
it
me
met
metric
ri
rim
rime
t
ti
tit
tri
trim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…