EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tissued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tissued
tissued
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dệt; đan
giống vải
← Xem thêm từ tissue-paper
Xem thêm từ tissues →
Từ vựng liên quan
is
issue
issued
ss
sue
sued
t
ti
tis
tissue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…