ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiro

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiro


tiro /'taiərou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tiros
  người học việc, người mới vào nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…