EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tinder-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tinder-box
tinder-box /'tindəbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp bật lửa
(nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng
← Xem thêm từ tinder
Xem thêm từ tindery →
Từ vựng liên quan
bo
box
er
in
ox
t
ti
tin
tinder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…