ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinctorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinctorial


tinctorial /tiɳk'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuốc nhuộm
tinctorial plant → cây cho thuốc nhuộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…