EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tinctorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tinctorial
tinctorial /tiɳk'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuốc nhuộm
tinctorial plant
→ cây cho thuốc nhuộm
← Xem thêm từ Tinbergen, Jan
Xem thêm từ tincture →
Từ vựng liên quan
in
inc
or
ri
ria
rial
t
ti
tin
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…