EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timoneer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timoneer
timoneer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người lái tàu; người cầm lái
← Xem thêm từ timist
Xem thêm từ timorous →
Từ vựng liên quan
er
imo
mo
mon
nee
on
one
t
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…