EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tilt-hammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tilt-hammer
tilt-hammer /'tilt,hæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) búa đòn ((cũng) tilt)
← Xem thêm từ tilt-cart
Xem thêm từ tilt-yard →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
ha
ham
hammer
me
t
ti
til
tilt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…