till /til/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngăn kéo để tiền
'expamle'>to be caught with one's hand in the till
bị bắt quả tang
danh từ
(địa lý,địa chất) sét tảng lăn
ngoại động từ
trồng trọt, cày cấy; cày bừa
* giới từ
đến, tới
=till now → đến bây giờ, đến nay
till then → đến lúc ấy
* liên từ
cho đến khi
wait till I come → chờ cho đến khi tôi tới
trước khi
don't get down till the train has stopped → đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn