ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tilled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tilled


till /til/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngăn kéo để tiền
'expamle'>to be caught with one's hand in the till
  bị bắt quả tang

danh từ


  (địa lý,địa chất) sét tảng lăn

ngoại động từ


  trồng trọt, cày cấy; cày bừa
* giới từ
  đến, tới
=till now → đến bây giờ, đến nay
till then → đến lúc ấy
* liên từ
  cho đến khi
wait till I come → chờ cho đến khi tôi tới
  trước khi
don't get down till the train has stopped → đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…