ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiling


tiling /'tailiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lợp ngói
  ngói
  mái ngói
  sự lát đá; sự lát gạch vuông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…