EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiffany
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiffany
tiffany /'tifəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghành dệt) the, sa
← Xem thêm từ tiffanies
Xem thêm từ tiffin →
Từ vựng liên quan
an
any
fa
fan
if
t
ti
tiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…