ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiers


tier /'taiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầng, lớp
to place in tiers one above another → xếp thành tầng
  bậc (của một hội trường, một giảng đường)
  bậc thang (trên một cao nguyên)
  người buộc, người cột, người trói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…