ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiercel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiercel


tiercel /'tə:səl/ (tiercel) /'tə:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chim ưng đực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…