ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tie-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tie-up


tie-up /'taiʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) sự thoả thuận
  sự cấm đường
  sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)
  tình trạng khó khăn bế tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…