EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tie-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tie-up
tie-up /'taiʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) sự thoả thuận
sự cấm đường
sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)
tình trạng khó khăn bế tắc
← Xem thêm từ tie-tack
Xem thêm từ Tiebout model →
Từ vựng liên quan
t
ti
tie
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…