EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tie-string
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tie-string
tie-string
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
băng; dải; ruy băng; sợi dây nhỏ
← Xem thêm từ tie-pin
Xem thêm từ tie-tack →
Từ vựng liên quan
in
ri
ring
st
str
string
t
ti
tie
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…