EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tie-clip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tie-clip
tie-clip /'taiklip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái kẹp ca vát
← Xem thêm từ tie-breaker
Xem thêm từ tie-dye →
Từ vựng liên quan
clip
li
lip
t
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…