ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tie-bar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tie-bar


tie-bar /'taibɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh nối
  (ngành đường sắt) tà vẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…