EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tie-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tie-bar
tie-bar /'taibɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh nối
(ngành đường sắt) tà vẹt
← Xem thêm từ tie
Xem thêm từ tie-beam →
Từ vựng liên quan
ba
bar
t
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…