EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tideless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tideless
tideless /'taidlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có thuỷ triều
← Xem thêm từ tided
Xem thêm từ tides →
Từ vựng liên quan
del
dele
deles
el
id
ide
less
ss
t
ti
tide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…