EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tide-power
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tide-power
tide-power /'taid,pauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
năng lượng thuỷ triều
← Xem thêm từ tide-mark
Xem thêm từ tide-power plant →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
ow
owe
po
pow
power
t
ti
tide
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…