ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tide-lock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tide-lock


tide-lock

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…