EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tide-lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tide-lock
tide-lock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều
← Xem thêm từ tide
Xem thêm từ tide-mark →
Từ vựng liên quan
id
ide
lo
lock
oc
ock
t
ti
tide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…