EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ticking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ticking
ticking /'tikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng tích tắc
vải bọc (nệm, gối)
← Xem thêm từ tickicide
Xem thêm từ ticking-off →
Từ vựng liên quan
ic
in
kin
king
t
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…