EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thurible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thurible
thurible /'θjuəribl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình hương, lư hương
← Xem thêm từ thur
Xem thêm từ thurifer →
Từ vựng liên quan
bl
ible
ri
rib
t
thur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…