EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thumping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thumping
thumping /'θʌmpiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) to lớn, khổng lồ
* phó từ
hết mức, quá chừng
what a thumping great lie!
→ nói láo đến thế là hết mức!
← Xem thêm từ thumpers
Xem thêm từ thumps →
Từ vựng liên quan
hum
hump
humping
in
mp
pi
pin
ping
t
thump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…