EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thumper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thumper
thumper /'θʌnpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh, người đấm, người thụi
(thông tục) vật to lớn; người to lớn
(thông tục) lời nói láo quá quắt
← Xem thêm từ thumped
Xem thêm từ thumpers →
Từ vựng liên quan
er
hum
hump
mp
pe
per
t
thump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…