ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throwaway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throwaway


throwaway

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
  đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố
* tính từ
  được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
Throwaway glasses/tissues/razors →Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn
  bâng quơ; không nhắm vào ai
A throwaway remark →Lời nhận xét bâng quơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…