throwaway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố
* tính từ
được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
Throwaway glasses/tissues/razors →Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn
bâng quơ; không nhắm vào ai
A throwaway remark →Lời nhận xét bâng quơ