ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throw-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throw-back


throw-back /'θroubæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giật lùi, sự lùi lại
  (sinh vật học) sự lại giống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…