ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throve


throve /θraiv/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

throve, thrived; thriven, thrived
  thịnh vượng, phát đạt
an enterprise can't thrive without good management → quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
  lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
children thrive on fresh air and good food → trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…