EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throughput
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throughput
throughput
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)
← Xem thêm từ throughout
Xem thêm từ throughway →
Từ vựng liên quan
ou
put
rough
t
thro
through
ugh
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…