ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throstle-frame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throstle-frame


throstle-frame /'θrɔslfreim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy kéo chỉ ((cũng) throstle)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…