EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
threescore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
threescore
threescore /'θri:'skɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sáu mươi
← Xem thêm từ threes
Xem thêm từ threesome →
Từ vựng liên quan
co
core
esc
or
ore
re
ree
sc
score
t
three
threes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…