Câu ví dụ:
Three doors next to each other have graffiti.
Nghĩa của câu:graffiti
Ý nghĩa
@graffiti /grə'fi:tou/
* danh từ, số nhiều graffiti
- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)
- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)@graffito /grə'fi:tou/
* danh từ, số nhiều graffiti
- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)
- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)